Ống PVC cứng dùng cho tuyến cáp ngầm- Ống nhựa Bình Minh

  • Tỷ trọng:                                             1.4 g/cm3
  • Độ bền kéo đứt tối thiểu:                     50 MPa
  • Độ giãn dài kéo đứt tối thiểu:               40%
  • Độ giãn dài theo chiều dọc tối đa:       5%
  • Độ hấp thụ nước tối đa:                       0.2 mmg/cm2
  • Hệ số giãn nở nhiệt:                            08 mm/m.oC
  • Điện trở suất bề mặt:                          10^13
  • Nhiệt độ làm việc cho phép:               0 đến 45oC
  • Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu:     76oC
  • Khả năng chịu điện áp tối thiểu:        10 kV/phút

Tính chất hóa học:

  • Chịu được: các loại dung dịch axit và dung dịch kiềm.
  • Không chịu được: Các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa và các loại dung môi hợp chất thơm.
Danh mục: , Từ khóa:

Mô tả

Ống PVC cứng dùng cho tuyến cáp ngầm – Ống nhựa Bình Minh

 

Vật liệu:

Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng dùng cho tuyến cáp ngầm được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.

Lĩnh vực áp dụng:

Thích hợp dung cho hệ thống cáp ngầm bao gồm:

  • – Hệ thống cáp ngầm bưu điện (cáp sợi quang, cáp đồng….)
  • – Hệ thống cáp ngầm điện lực (cáp điện…)
  • Tính chất vật lý:
  • Tỷ trọng:                                             1.4 g/cm3
  • Độ bền kéo đứt tối thiểu:                     50 MPa
  • Độ giãn dài kéo đứt tối thiểu:               40%
  • Độ giãn dài theo chiều dọc tối đa:       5%
  • Độ hấp thụ nước tối đa:                       0.2 mmg/cm2
  • Hệ số giãn nở nhiệt:                            08 mm/m.oC
  • Điện trở suất bề mặt:                          10^13
  • Nhiệt độ làm việc cho phép:               0 đến 45oC
  • Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu:     76oC
  • Khả năng chịu điện áp tối thiểu:        10 kV/phút

Tính chất hóa học:

  • Chịu được: các loại dung dịch axit và dung dịch kiềm.
  • Không chịu được: Các loại axit đậm đặc có tính oxy hóa và các loại dung môi hợp chất thơm.

 

Thông số kỹ thuật

DN Đường kính ngoài danh nghĩa

dn

Chiều dài khớp nối

l

Chiều dày thành ống danh nghĩa

en

Chiều dài danh nghĩa

Ln

mm mm mm mm m m
110 110.0 100 5.0 4.0 6.0
114 114.3 100 5.0 4.0 6.0