Mô tả
Dây đơn mềm Cadivi ruột đồng – VCm 450/750 V
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA DÂY VCm – 450/750 V THEO TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC. | |
|
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng dây gần đúng (*) |
||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
mm2 |
N0 x N0 /mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,5 |
1×30/0,25 |
13,3 |
0,7 |
3,0 |
21 |
2,5 |
1×50/0,25 |
7,98 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 |
1×56/0,30 |
4,95 |
0,8 |
4,2 |
49 |
6 |
7×12/0,30 |
3,30 |
0,8 |
4,8 |
69 |
10 |
7×12/0,40 |
1,91 |
1,0 |
6,2 |
121 |
16 |
7×18/0,40 |
1,21 |
1,0 |
7,2 |
173 |
25 |
7×28/0,40 |
0,780 |
1,2 |
8,9 |
267 |
35 |
7×40/0,40 |
0,554 |
1,2 |
10,1 |
369 |
50 |
19×21/0,40 |
0,386 |
1,4 |
12,0 |
523 |
70 |
19×19/0,50 |
0,272 |
1,4 |
13,8 |
723 |
95 |
19×25/0,50 |
0,206 |
1,6 |
15,8 |
950 |
120 |
19×32/0,50 |
0,161 |
1,6 |
17,4 |
1197 |
150 |
37×21/0,50 |
0,129 |
1,8 |
19,7 |
1537 |
185 |
37×25/0,50 |
0,106 |
2,0 |
21,5 |
1833 |
240 |
61×20/0,50 |
0,0801 |
2,2 |
24,6 |
2407 |