CXV ­0,6/1 kV – Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.

CXV ­0,6/1 kV – Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.

Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
Mã: CXV ­0,6/1 kV Danh mục: , Từ khóa:

Mô tả

CXV ­0,6/1 kV – Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
  • .
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

CÁP CXV – 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                             

Ruột dẫn – Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

   Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

     

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 Tiết diện danh định

 Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa ở 200C

  

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,8

10,7

11,2

12,0

46

155

174

202

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,2

11,6

12,2

13,1

59

193

221

261

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,8

12,7

13,3

14,4

78

246

287

344

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,3

13,8

14,6

15,7

101

310

369

448

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,3

15,7

16,6

18,0

146

435

530

652

16

CC

4,75

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

9,0

16,3

17,3

18,9

202

458

613

784

25

CC

6,0

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

10,6

19,6

20,8

22,9

302

683

926

1193

35

CC

7,1

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,7

21,8

23,2

25,5

398

896

1227

1589

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

13,1

24,6

26,2

29,1

524

1173

1618

2116

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,9

28,2

30,3

33,7

727

1620

2268

2971