CXE/DATA 0,6/1 kV, Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng kim loại,...

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
Mã: CXE/DATA 0,6/1 kV Danh mục: , Từ khóa:

Mô tả

CXE/DATA 0,6/1 kV, Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng kim loại, vỏ HDPE

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

CÁP CXE/DATA – 1 LÕI.

Ruột dẫn

 Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày băng nhôm danh định

     Chiều dày vỏ danh định

    Đường kính tổng gần đúng (*)

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

 Tiết diện danh định

Kết cấu

   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Điện trở DC tối đa ở 200C

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

0,5

1,4

10,2

135

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

0,5

1,4

10,8

158

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

0,5

1,4

11,3

187

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

0,5

1,4

12,3

242

16

CC

4,75

1,15

0,7

0,5

1,4

13,0

304

25

CC

6,0

0,727

0,9

0,5

1,4

14,6

421

35

CC

7,1

0,524

0,9

0,5

1,4

15,7

529

50

CC

8,3

0,387

1,0

0,5

1,4

17,1

668

70

CC

9,9

0,268

1,1

0,5

1,5

19,1

896

95

CC

11,7

0,193

1,1

0,5

1,6

21,1

1173

120

CC

13,1

0,153

1,2

0,5

1,6

22,7

1429

150

CC

14,7

0,124

1,4

0,5

1,7

24,9

1734

185

CC

16,4

0,0991

1,6

0,5

1,7

27,0

2114

240

CC

18,6

0,0754

1,7

0,5

1,8

29,6

2695

300

CC

21,1

0,0601

1,8

0,5

1,9

32,5

3318

400

CC

24,2

0,0470

2,0

0,5

2,0

36,6

4205

500

CC

27,0

0,0366

2,2

0,5

2,1

40,0

5290

630

CC

30,8

0,0283

2,4

0,5

2,3

44,6

6739