Mô tả
AXV/AWA 0,6/1 kV 2-4 lõi, Cáp điện lực Cadivi, ruột nhuôm, cách điện XLPE, giáp sợi kim loại, vỏ PVC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
CÁP AXV/SWA – 2 ĐẾN 4 LÕI.
Ruột dẫn |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính sợi giáp danh định
|
Chiều dày vỏ danh định
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
2 Lõi |
3 |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
2 Lõi |
3 Lõi |
4 Lõi |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||||
10 |
CC |
3,9 |
3,08 |
0,7 |
1,25 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
19,8 |
20,7 |
22,1 |
649 |
714 |
804 |
16 |
CC |
4,75 |
1,91 |
0,7 |
1,25 |
1,25 |
1,25 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
21.2 |
22,2 |
23,8 |
736 |
817 |
937 |
25 |
CC |
6,0 |
1,20 |
0,9 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
25,2 |
26,4 |
28,5 |
1071 |
1213 |
1399 |
35 |
CC |
7,1 |
0,868 |
0,9 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
27,4 |
28,8 |
31,3 |
1254 |
1410 |
1662 |
50 |
CC |
8,3 |
0,641 |
1,0 |
1,6 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
30,2 |
32,0 |
34,9 |
1473 |
1698 |
2002 |
70 |
CC |
9,9 |
0,443 |
1,1 |
1,6 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,2 |
34,2 |
36,9 |
40,9 |
1822 |
2354 |
2833 |
95 |
CC |
11,7 |
0,320 |
1,1 |
2,0 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
39,2 |
41,6 |
45,8 |
2497 |
2895 |
3431 |