AXV/DSTA 0,6/1 kV 3+1 lõi, Cáp điện lực Cadivi, ruột nhuôm, cách điện XLPE, giáp băng...

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
Mã: AXV/DSTA 0,6/1 kV 3+1 lõi Danh mục: , Từ khóa:

Mô tả

AXV/DSTA 0,6/1 kV 3+1 lõi , Cáp điện lực Cadivi, ruột nhuôm, cách điện XLPE, giáp băng kim loại, vỏ PVC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

CÁP AXV/DSTA – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.       

Tiết diện danh định

Lõi pha

Lõi trung tính

Chiều dày băng thép danh định

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính  tổng gần đúng (*)

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Chiều dày cách điện danh định

  Điện trở DC  tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột  dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

   Điện trở DC    tối đa ở 200C

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm

mm

mm

kg/km

3×16 + 1×10

16

CC

4,75

0,7

1,91

10

CC

3,9

0,7

3,08

0,2

1,8

22,7

771

3×25 + 1×16

25

CC

6,0

0,9

1,20

16

CC

4,75

0,7

1,91

0,2

1,8

24,7

824

3×35 + 1×16

35

CC

7,1

0,9

0,868

16

CC

4,75

0,7

1,91

0,2

1,8

26,7

967

3×35 + 1×25

35

CC

7,1

0,9

0,868

25

CC

6,0

0,9

1,20

0,2

1,8

27,7

1028

3×50 + 1×25

50

CC

8,3

1,0

0,641

25

CC

6,0

0,9

1,20

0,2

1,8

30,2

1213

3×50 + 1×35

50

CC

8,3

1,0

0,641

35

CC

7,1

0,9

0,868

0,2

1,9

31,1

1277

3×70 + 1×35

70

CC

9,9

1,1

0,443

35

CC

7,1

0,9

0,868

0,2

2,0

34,9

1618

3×70 + 1×50

70

CC

9,9

1,1

0,443

50

CC

8,3

1,0

0,641

0,2

2,0

35,8

1684

3×95 + 1×50

95

CC

11,7

1,1

0,320

50

CC

8,3

1,0

0,641

0,5

2,1

40,5

2522

3×95 + 1×70

95

CC

11,7

1,1

0,320

70

CC

9,9

1,1

0,443

0,5

2,2

41,7

2660

3×120 + 1×70

120

CC

13,1

1,2

0,253

70

CC

9,9

1,1

0,443

0,5

2,3

44,9

3045