AXV/DSTA 0,6/1 kV 2-4 lõi, Cáp điện lực Cadivi, ruột nhuôm, cách điện XLPE, giáp băng...

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
Mã: AXV/DSTA 0,6/1 kV Danh mục: , Từ khóa:

Mô tả

AXV/DSTA 0,6/1 kV 2-4 lõi, Cáp điện lực Cadivi, ruột nhuôm, cách điện XLPE, giáp băng kim loại, vỏ PVC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90oC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

CÁP AXV/DSTA – 2 ĐẾN 4 LÕI.                                       

Ruột dẫn r

Chiều dày cách

điện danh định

  Chiều dày băng thép danh định

  Chiều dày vỏ danh định

  Đường kính tổng gần đúng (*)

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

  Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Điện trở DC tối đa ở 200C

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

10

CC

3,9

3,08

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

18,5

19,4

20,8

522

565

644

16

CC

4,75

1,91

0,7

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

19,1

20,1

21,7

483

554

649

25

CC

6,0

1,20

0,9

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

22,4

23,6

25,7

639

744

884

35

CC

7,1

0,868

0,9

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

24,6

26,0

28,3

762

898

1077

50

CC

8,3

0,641

1,0

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,9

27,4

29,0

31,9

926

1103

1349

70

CC

9,9

0,443

1,1

0,2

0,2

0,2

1,9

1,9

2,0

31,2

33,1

36,9

1179

1421

1785

95

CC

11,7

0,320

1,1

0,2

0,2

0,5

2,0

2,1

2,2

35,4

37,8

42,8

1505

1845

2790