Mô tả
AVV/SWA 0,6/1 kV 3+1 lõi, Cáp điện lực Cadivi, ruột nhuôm, cách điện PVC, giáp sợi kim loại, vỏ PVC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
Cáp điện lực Cadivi (AVV/SWA 0,6/1 kV 3+1 lõi) |
CÁP AVV/SWA – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH
Tiết diện danh định |
Lõi pha |
Lõi trung tính |
Đường kính sợi giáp danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
3×16 + 1×10 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,91 |
10 |
CC |
3,9 |
1,0 |
3,08 |
1,6 |
1,8 |
26,9 |
1376 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
1,20 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,91 |
1,6 |
1,8 |
28,9 |
1462 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,868 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,91 |
1,6 |
1,9 |
31,1 |
1678 |
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,868 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
1,20 |
1,6 |
1,9 |
32,1 |
1770 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,641 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
1,20 |
2,0 |
2,0 |
36,0 |
2309 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,641 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,868 |
2,0 |
2,0 |
37,1 |
2438 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,443 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,868 |
2,0 |
2,1 |
40,2 |
2825 |
3×70 + 1×50 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,443 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,641 |
2,0 |
2,2 |
41,4 |
2967 |
3×95 + 1×50 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,320 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,641 |
2,0 |
2,3 |
46,0 |
3538 |
3×95 + 1×70 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,320 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,443 |
2,0 |
2,3 |
46,9 |
3659 |