Mô tả
CXE/AWA 0,6/1 kV, Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp sợi kim loại, vỏ HDPE
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
CÁP CXE/AWA – 1 LÕI
Ruột dẫn |
Chiều dày cách điện danh định |
Đường kính sợi giáp danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,0 |
1,25 |
1,5 |
18,2 |
684 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,1 |
1,25 |
1,5 |
20,0 |
910 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,1 |
1,25 |
1,6 |
22,0 |
1187 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,2 |
1,6 |
1,7 |
24,5 |
1502 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
1,7 |
26,5 |
1802 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
1,8 |
28,8 |
2197 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
1,7 |
1,6 |
1,9 |
31,4 |
|
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
1,8 |
1,6 |
1,9 |
34,1 |
3409 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
39,2 |
4413 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
2,2 |
42,6 |
5510 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,4 |
2,0 |
2,3 |
47,4 |
6984 |