Mô tả
CVV/SWA 0,6/1 kV 3+1 lõi, Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp sợi kim loại, vỏ PVC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
CÁP CVV/SWA – 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH
Tiết diện danh định |
Lõi pha |
Lõi trung tính |
Đường kính sợi giáp danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
|
3×4 + 1×2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
1,25 |
1,8 |
20,1 |
821 |
3×6 + 1×4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
1,25 |
1,8 |
21,7 |
983 |
3×10 + 1×6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,25 |
1,8 |
23,8 |
1232 |
3×16 + 1×10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
1,6 |
1,8 |
26,9 |
1736 |
3×25 + 1×16 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
1,6 |
1,8 |
28,9 |
2022 |
3×35 + 1×16 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
1,6 |
31,1 |
2417 |
|
3×35 + 1×25 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
1,6 |
1,9 |
32,1 |
2566 |
3×50 + 1×25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
1,6 |
2,0 |
36,0 |
3332 |
3×50 + 1×35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
1,6 |
2,0 |
37,1 |
3520 |
3×70 + 1×35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
2,0 |
2,1 |
40,2 |
4293 |