CVV/DATA 0,6/1 kV- Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng kim loại,...

CVV/DATA 0,6/1 kV- Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng kim loại, vỏ PVC

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC.
Mã: CVV/DATA 0,6/1 kV Danh mục: , Thẻ:

Mô tả

CVV/DATA 0,6/1 kV- Cáp điện lực Cadivi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng kim loại, vỏ PVC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70oC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • – 140oC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • – 160oC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

CÁP CVV/DATA – 1 LÕI.

Ruột dẫn – Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

  Chiều dày băng nhôm danh định

  Chiều dày vỏ danh định

 Đường kính tổng gần đúng (*)

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

 Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Điện trở DC tối đa ở 200C

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

0,5

1,4

10,4

163

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

0,5

1,4

11,4

201

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

0,5

1,4

11,9

233

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

0,5

1,4

12,9

292

16

CC

4,75

1,15

1,0

0,5

1,4

13,6

358

25

CC

6,0

0,727

1,2

0,5

1,4

15,2

486

35

CC

7,1

0,524

1,2

0,5

1,4

16,3

600

50

CC

8,3

0,387

1,4

0,5

1,5

18,1

766

70

CC

9,9

0,268

1,4

0,5

1,5

19,7

991

95

CC

11,7

0,193

1,6

0,5

1,6

22,1

1306

120

CC

13,1

0,153

1,6

0,5

1,6

23,5

1565

150

CC

14,7

0,124

1,8

0,5

1,7

25,7

1894

185

CC

16,4

0,0991

2,0

0,5

1,8

28,0

2307

240

CC

18,6

0,0754

2,2

0,5

1,9

30,8

2932

300

CC

21,1

0,0601

2,4

0,5

1,9

33,7

3592

400

CC

24,2

0,0470

2,6

0,5

2,1

38,0

4546

500

CC

27,0

0,0366

2,8

0,5

2,2

41,4

5684

630

CC

30,8

0,0283

2,8

0,5

2,3

45,4

7145